Phương pháp hai bước của Engle-Granger là một kỹ thuật kinh tế lượng cơ bản được sử dụng để xác định các mối quan hệ dài hạn giữa dữ liệu chuỗi thời gian không ổn định. Được phát triển bởi Clive Granger và Robert Engle vào cuối những năm 1980, phương pháp này đã trở thành nền tảng trong việc phân tích dữ liệu kinh tế và tài chính, nơi việc hiểu các mối quan hệ cân bằng theo thời gian là rất quan trọng. Sự đơn giản và hiệu quả của nó đã giúp phương pháp này được nhiều nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và nhà phân tích tài chính áp dụng rộng rãi.
Trước khi đi vào chi tiết về phương pháp Engle-Granger, cần phải hiểu rõ cointegration nghĩa là gì. Trong phân tích chuỗi thời gian, nhiều biến số kinh tế—như GDP, tỷ lệ lạm phát hoặc giá cổ phiếu—thể hiện hành vi không ổn định. Điều này có nghĩa là các đặc tính thống kê của chúng thay đổi theo thời gian; chúng có thể xu hướng tăng hoặc giảm hoặc dao động không dự đoán được quanh một trung bình thay đổi.
Tuy nhiên, một số biến số không ổn định di chuyển cùng nhau sao cho tổ hợp tuyến tính của chúng vẫn duy trì tính chất ổn định—tức là mối quan hệ giữa chúng tồn tại lâu dài bất chấp các dao động ngắn hạn. Hiện tượng này gọi là cointegration. Nhận diện các biến cointegrated giúp các nhà kinh tế mô hình hóa chính xác những mối liên hệ này và đưa ra dự báo ý nghĩa về hành vi tương lai của chúng.
Quy trình gồm hai bước tuần tự nhằm kiểm tra xem có tồn tại những mối quan hệ cân bằng lâu dài như vậy hay không:
Ban đầu, từng chuỗi thời gian riêng lẻ phải được kiểm tra tính ổn định bằng cách sử dụng các kiểm tra đơn vị gốc như Augmented Dickey-Fuller (ADF) hoặc Phillips-Perron. Các kiểm tra này xác định xem mỗi biến có chứa gốc đơn vị hay không—đặc trưng của dữ liệu phi ổn định. Nếu cả hai chuỗi đều phát hiện phi ổn định (tức chứa gốc đơn vị), thì việc tiếp tục kiểm tra cointegration sẽ hợp lý vì tổ hợp tuyến tính ổn định có thể tồn tại.
Khi đã xác nhận rằng từng chuỗi đều phi ổn định nhưng tổng hợp theo bậc hội tụ I(1), nhà nghiên cứu thực hiện hồi quy một biến trên các biến khác dùng phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS). Các phần dư từ hồi quy này đại diện cho độ lệch khỏi mối quan hệ dài hạn ước lượng được. Nếu phần dư đó mang đặc điểm stationarity—không biểu hiện xu hướng—thì điều đó chỉ ra rằng các biến ban đầu đang bị cointegrated.
Bước này thực chất kiểm tra xem có tồn tại một mối liên kết cân bằng nào đó giữ cho tất cả các biến liên kết với nhau qua thời gian hay không—a insight then chốt khi xây dựng mô hình cho hệ thống kinh tế như tỷ giá hối đoái so với lãi suất hoặc thu nhập so với tiêu dùng.
Kể từ khi Granger và Engle giới thiệu vào năm 1987 qua bài báo ảnh hưởng "Cointegration and Error Correction," phương pháp này đã tác động sâu sắc đến nghiên cứu kinh tế lượng trong nhiều lĩnh vực bao gồm vĩ mô học, tài chính và kinh tế quốc tế.
Ví dụ:
Bằng cách xác lập những mối liên hệ lâu dài bền vững giữa lúc thị trường dao động mạnh ngắn hạn, nhà hoạch địch chính sách có thể thiết kế biện pháp can thiệp hiệu quả hơn còn nhà đầu tư thì xây dựng chiến lược dựa trên những liên kết thị trường kéo dài bền vững đó.
Dù phổ biến rộng rãi và dễ hiểu nhưng phương pháp cũng gặp phải vài giới hạn cần thừa nhận:
Giả thiết Tuyến Tính: Giả thuyết rằng mối quan hệ giữa các biến là tuyến tính; thực tiễn dữ liệu thường phức tạp hơn nhiều dạng phi tuyến.
Nhạy cảm Với Ngoại Lệ: Các ngoại lệ lớn có thể làm sai lệch kết quả hồi quy dẫn đến suy luận sai về tính stationarity của phần dư.
Chỉ Có Một Véc-tơ Cointegrating: Chỉ phát hiện ra một véc-tơ cointegrating duy nhất mỗi lần; nếu tồn tại nhiều véc-tơ đồng thời ảnh hưởng phức tạp tới nhau thì cần dùng tới mô hình phức tạp hơn như Johansen’s procedure.
Các giới hạn này khiến người nghiên cứu thường bổ sung thêm các phương thức khác khi xử lý bộ dữ liệu phức tạp gồm nhiều yếu tố tương tác đa dạng hơn.
Sau sự ra đời ban đầu, đã xuất hiện kỹ thuật xử lý đa véc-tơ cointegrating cùng lúc — nổi bật nhất là thủ tục Johansen — cung cấp khả năng linh hoạt cao hơn đối với hệ thống đa chiều. Ngoài ra:
Các tiến bộ này nâng cao độ chính xác nhưng cũng đòi hỏi phần mềm chuyên nghiệp cùng kiến thức chuyên sâu hơn so với ứng dụng cơ bản của Engel-Granger.
Việc xác nhận đúng đắn xem hai hay nhiều chỉ số kinh tế chia sẻ một mối liên kết bền vững lâu dài ảnh hưởng lớn đến quyết sách:
Chính Sách Kinh Tế: Sai sót trong nhận diện sẽ dẫn đến quyết sách sai—for example giả thiết nhân quả mà thực chất chỉ mang tính ngẫu nhiên sẽ gây phản tác dụng.
Thị Trường Tài Chính: Nhà đầu tư dựa trên giả thuyết sai về sự đồng hành tạm thời dễ mắc lỗi dẫn đến mất tiền nếu họ nhầm tưởng những tương tác nhất thời thành liên kết vĩnh cửu.
Vì vậy việc nắm rõ cách áp dụng đúng kỹ thuật – cũng như biết khi nào cần lựa chọn giải pháp thay thế – rất quan trọng để đảm bảo phân tích tin cậy phục vụ mục tiêu dự báo hay hoạch địch tốt nhất.
Tóm lại: Phương pháp hai bước Engel-Granger vẫn giữ vai trò then chốt trong lĩnh vực econometrics nhờ khả năng dễ dàng áp dụng để phát hiện cointegration giữa cặp đôi biến số. Trong khi đó công nghệ mới mở rộng phạm vi khả năng phù hợp cho bộ dữ liệu phức tạp gồm nhiều yếu tố tương tác hoặc phi tuyến—and tiến bộ công nghệ giúp thao tác dễ dàng hơn—theo nguyên lý nền tảng mà nó đặt ra vẫn tiếp tục hỗ trợ phần lớn nghiên cứu thực nghiệm ngày nay. Đặc biệt đối với ai làm việc phân tích diễn giải quá trình vận hành nền móng từ lập luận chính sách tới chiến lược đầu tư — kiến thức căn bản về cách xây dựng mô hình chuẩn xác rồi dự báo đúng đắn luôn đóng vai trò cực kỳ trọng yếu để đạt hiệu quả tối ưu./
JCUSER-WVMdslBw
2025-05-14 17:20
Phương pháp hai bước của Engle-Granger cho phân tích cointegration là gì?
Phương pháp hai bước của Engle-Granger là một kỹ thuật kinh tế lượng cơ bản được sử dụng để xác định các mối quan hệ dài hạn giữa dữ liệu chuỗi thời gian không ổn định. Được phát triển bởi Clive Granger và Robert Engle vào cuối những năm 1980, phương pháp này đã trở thành nền tảng trong việc phân tích dữ liệu kinh tế và tài chính, nơi việc hiểu các mối quan hệ cân bằng theo thời gian là rất quan trọng. Sự đơn giản và hiệu quả của nó đã giúp phương pháp này được nhiều nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và nhà phân tích tài chính áp dụng rộng rãi.
Trước khi đi vào chi tiết về phương pháp Engle-Granger, cần phải hiểu rõ cointegration nghĩa là gì. Trong phân tích chuỗi thời gian, nhiều biến số kinh tế—như GDP, tỷ lệ lạm phát hoặc giá cổ phiếu—thể hiện hành vi không ổn định. Điều này có nghĩa là các đặc tính thống kê của chúng thay đổi theo thời gian; chúng có thể xu hướng tăng hoặc giảm hoặc dao động không dự đoán được quanh một trung bình thay đổi.
Tuy nhiên, một số biến số không ổn định di chuyển cùng nhau sao cho tổ hợp tuyến tính của chúng vẫn duy trì tính chất ổn định—tức là mối quan hệ giữa chúng tồn tại lâu dài bất chấp các dao động ngắn hạn. Hiện tượng này gọi là cointegration. Nhận diện các biến cointegrated giúp các nhà kinh tế mô hình hóa chính xác những mối liên hệ này và đưa ra dự báo ý nghĩa về hành vi tương lai của chúng.
Quy trình gồm hai bước tuần tự nhằm kiểm tra xem có tồn tại những mối quan hệ cân bằng lâu dài như vậy hay không:
Ban đầu, từng chuỗi thời gian riêng lẻ phải được kiểm tra tính ổn định bằng cách sử dụng các kiểm tra đơn vị gốc như Augmented Dickey-Fuller (ADF) hoặc Phillips-Perron. Các kiểm tra này xác định xem mỗi biến có chứa gốc đơn vị hay không—đặc trưng của dữ liệu phi ổn định. Nếu cả hai chuỗi đều phát hiện phi ổn định (tức chứa gốc đơn vị), thì việc tiếp tục kiểm tra cointegration sẽ hợp lý vì tổ hợp tuyến tính ổn định có thể tồn tại.
Khi đã xác nhận rằng từng chuỗi đều phi ổn định nhưng tổng hợp theo bậc hội tụ I(1), nhà nghiên cứu thực hiện hồi quy một biến trên các biến khác dùng phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS). Các phần dư từ hồi quy này đại diện cho độ lệch khỏi mối quan hệ dài hạn ước lượng được. Nếu phần dư đó mang đặc điểm stationarity—không biểu hiện xu hướng—thì điều đó chỉ ra rằng các biến ban đầu đang bị cointegrated.
Bước này thực chất kiểm tra xem có tồn tại một mối liên kết cân bằng nào đó giữ cho tất cả các biến liên kết với nhau qua thời gian hay không—a insight then chốt khi xây dựng mô hình cho hệ thống kinh tế như tỷ giá hối đoái so với lãi suất hoặc thu nhập so với tiêu dùng.
Kể từ khi Granger và Engle giới thiệu vào năm 1987 qua bài báo ảnh hưởng "Cointegration and Error Correction," phương pháp này đã tác động sâu sắc đến nghiên cứu kinh tế lượng trong nhiều lĩnh vực bao gồm vĩ mô học, tài chính và kinh tế quốc tế.
Ví dụ:
Bằng cách xác lập những mối liên hệ lâu dài bền vững giữa lúc thị trường dao động mạnh ngắn hạn, nhà hoạch địch chính sách có thể thiết kế biện pháp can thiệp hiệu quả hơn còn nhà đầu tư thì xây dựng chiến lược dựa trên những liên kết thị trường kéo dài bền vững đó.
Dù phổ biến rộng rãi và dễ hiểu nhưng phương pháp cũng gặp phải vài giới hạn cần thừa nhận:
Giả thiết Tuyến Tính: Giả thuyết rằng mối quan hệ giữa các biến là tuyến tính; thực tiễn dữ liệu thường phức tạp hơn nhiều dạng phi tuyến.
Nhạy cảm Với Ngoại Lệ: Các ngoại lệ lớn có thể làm sai lệch kết quả hồi quy dẫn đến suy luận sai về tính stationarity của phần dư.
Chỉ Có Một Véc-tơ Cointegrating: Chỉ phát hiện ra một véc-tơ cointegrating duy nhất mỗi lần; nếu tồn tại nhiều véc-tơ đồng thời ảnh hưởng phức tạp tới nhau thì cần dùng tới mô hình phức tạp hơn như Johansen’s procedure.
Các giới hạn này khiến người nghiên cứu thường bổ sung thêm các phương thức khác khi xử lý bộ dữ liệu phức tạp gồm nhiều yếu tố tương tác đa dạng hơn.
Sau sự ra đời ban đầu, đã xuất hiện kỹ thuật xử lý đa véc-tơ cointegrating cùng lúc — nổi bật nhất là thủ tục Johansen — cung cấp khả năng linh hoạt cao hơn đối với hệ thống đa chiều. Ngoài ra:
Các tiến bộ này nâng cao độ chính xác nhưng cũng đòi hỏi phần mềm chuyên nghiệp cùng kiến thức chuyên sâu hơn so với ứng dụng cơ bản của Engel-Granger.
Việc xác nhận đúng đắn xem hai hay nhiều chỉ số kinh tế chia sẻ một mối liên kết bền vững lâu dài ảnh hưởng lớn đến quyết sách:
Chính Sách Kinh Tế: Sai sót trong nhận diện sẽ dẫn đến quyết sách sai—for example giả thiết nhân quả mà thực chất chỉ mang tính ngẫu nhiên sẽ gây phản tác dụng.
Thị Trường Tài Chính: Nhà đầu tư dựa trên giả thuyết sai về sự đồng hành tạm thời dễ mắc lỗi dẫn đến mất tiền nếu họ nhầm tưởng những tương tác nhất thời thành liên kết vĩnh cửu.
Vì vậy việc nắm rõ cách áp dụng đúng kỹ thuật – cũng như biết khi nào cần lựa chọn giải pháp thay thế – rất quan trọng để đảm bảo phân tích tin cậy phục vụ mục tiêu dự báo hay hoạch địch tốt nhất.
Tóm lại: Phương pháp hai bước Engel-Granger vẫn giữ vai trò then chốt trong lĩnh vực econometrics nhờ khả năng dễ dàng áp dụng để phát hiện cointegration giữa cặp đôi biến số. Trong khi đó công nghệ mới mở rộng phạm vi khả năng phù hợp cho bộ dữ liệu phức tạp gồm nhiều yếu tố tương tác hoặc phi tuyến—and tiến bộ công nghệ giúp thao tác dễ dàng hơn—theo nguyên lý nền tảng mà nó đặt ra vẫn tiếp tục hỗ trợ phần lớn nghiên cứu thực nghiệm ngày nay. Đặc biệt đối với ai làm việc phân tích diễn giải quá trình vận hành nền móng từ lập luận chính sách tới chiến lược đầu tư — kiến thức căn bản về cách xây dựng mô hình chuẩn xác rồi dự báo đúng đắn luôn đóng vai trò cực kỳ trọng yếu để đạt hiệu quả tối ưu./
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:Chứa nội dung của bên thứ ba. Không phải lời khuyên tài chính.
Xem Điều khoản và Điều kiện.